Các từ liên quan tới はやぶさ型ミサイル艇
cắt.
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
Falconidae
ミサイル ミサイル
tên lửa.
chim ưng gộc
はさみ型 はさみかた
hình dạng cái kéo (một hình dạng có hai cạnh đối xứng nhau, giống như hình dạng của một chiếc kéo)
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
核ミサイル かくミサイル かくみさいる
tên lửa hạt nhân