Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はやぶさ
cắt.
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
はやぶさか
Falconidae
おおはやぶさ
chim ưng gộc
ミサイル ミサイル
tên lửa.
はさみ型 はさみかた
hình dạng cái kéo (một hình dạng có hai cạnh đối xứng nhau, giống như hình dạng của một chiếc kéo)
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
艇 てい
thuyền