同胞
どうほう どうぼう はらから「ĐỒNG BÀO」
☆ Danh từ
Đồng bào; người cùng một nước.

Từ đồng nghĩa của 同胞
noun
はらから được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はらから
同胞
どうほう どうぼう はらから
đồng bào
はらから
anh em đồng ngũ
Các từ liên quan tới はらから
はらはら はらはら
áy náy. lo lắng
根から葉から ねからはから
(followed by a verb in negative form) absolutely (not), (not) at all
端から はしから はなから
ngay từ đầu
かきはら かきはら
Kakihara (tên người)
ハラハラ はらはら ハラハラ
sự lo lắng; sự hồi hộp.
川原 かわはら かわら
lòng con sông cạn; bãi cát sỏi ở các con sông.
はらはらする はらはらする
trạng thái lo lắng, nhấp nhổm
腹赤 ハラアカ はらあか ハラカ はらか
trout