Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới はらことは
chim bồ câu, điển hình ngây thơ, hiền dịu, người đem tin mừng; sứ giả của hoà bình, người yêu quý, "bồ câu nhỏ"
ひとはこ ひとはこ
Một gói,một bao
bọc trứng cá, tinh cá đực, roe, deer)
とは とは
cho biết từ hoặc cụm từ đang được xác định
はらはら はらはら
áy náy. lo lắng
と言うことは ということは
nghĩa là, tức là
tiến lên, thẳng tiến
nhanh, nhanh chóng