Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はたおり
sự dệt
はりつめた
căng, căng thẳng, găng
おはか参り おはかまいり
việc đi viếng mộ
はりうお
cá gai
はくり/はつり工具 はくり/はつりこうぐ
Đồ dùng hạt nhân / đồ dùng cắt gọt.
下り立つ おりたつ
để đi xuống và đứng
降り立つ おりたつ
Đặt chân
機織り はたおり