張り詰める
Căng thẳng; kéo căng; phủ đầy

Từ đồng nghĩa của 張り詰める
Bảng chia động từ của 張り詰める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 張り詰める/はりつめるる |
Quá khứ (た) | 張り詰めた |
Phủ định (未然) | 張り詰めない |
Lịch sự (丁寧) | 張り詰めます |
te (て) | 張り詰めて |
Khả năng (可能) | 張り詰められる |
Thụ động (受身) | 張り詰められる |
Sai khiến (使役) | 張り詰めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 張り詰められる |
Điều kiện (条件) | 張り詰めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 張り詰めいろ |
Ý chí (意向) | 張り詰めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 張り詰めるな |
はりつめる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はりつめる
張り詰める
はりつめる
căng thẳng
はりつめる
gắng sức,quá câu nệ,ra sức.
Các từ liên quan tới はりつめる
căng, căng thẳng, găng
bột nhồi, bột nhâo; hồ bột, kẹo mềm, thuỷ tinh giả kim cương, cú đấm, dán, đấm, đánh
năm mới, tết
cling (to)
はくり/はつり工具 はくり/はつりこうぐ
Đồ dùng hạt nhân / đồ dùng cắt gọt.
mài, vót cho nhọn, mài sắc, làm tăng thêm, làm trầm trọng thêm, làm sâu sắc thêm, đánh dấu thăng
đường may nổi, vết sẹo, đường phân giới, sự khâu nổi vết thương; đường khâu nổi vết thương, lớp (than đá, quặng...); vỉa than, (từ hiếm, nghĩa hiếm) khâu nối lại, máy nối lại
tình trạng suy tàn, tình trạng suy sụp, tình trạng sa sút (quốc gia, gia đình...), tình trạng đổ nát, tình trạng mục nát, tình trạng thối rữa; chỗ thối, tình trạng sâu, tình trạng mục (răng, xương, gỗ...), sự rã, sự phân rã, suy tàn, suy sụp (quốc gia, đổ nát, mục nát, suy sụp, sa sút (quốc gia, hư nát, sự suy nhược, thối rữa, sâu, mục (răng, rã, phân rã, làm sâu, làm mục nát