Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới はるかの星
名の無い星は宵から出る なのないほしはよいからでる
the worst goes foremost, those one eagerly await will not arrive first
春の星 はるのほし
sao trong đêm xuân
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
はつい星 はついぼし
sao thất (phương bắc)
蛙の子は蛙 かえるのこはかえる
` như cha, như con trai ’
ダビデの星 ダビデのほし ダヴィデのほし
ngôi sao David
春の川 はるのかわ
dòng sông vào mùa xuân
話のわかる はなしのわかる
hiểu chuyện