Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới はるかの星
名の無い星は宵から出る なのないほしはよいからでる
thứ xuất hiện đầu tiên thường không ra gì; kẻ không được mong đợi thì đến sớm.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
はつい星 はついぼし
sao thất (phương bắc)
春の星 はるのほし
sao trong đêm xuân
ダビデの星 ダビデのほし ダヴィデのほし
ngôi sao David
春の川 はるのかわ
dòng sông vào mùa xuân
春の野 はるのの
cánh đồng mùa xuân
xa, xa xôi, xa xăm, cry, nhiều, as, away, near, rộng khắp, khắp mọi nơi, không khi nào tôi..., không đời nào tôi..., không chút nào, go, xa bao nhiêu; tới chừng mức nào, tới một chừng mức mà; dù tới một chừng mức nào, tới một mức độ như vậy, xa đến như vậy, cho đến đây, cho đến bây giờ, nơi xa; khoảng xa, số lượng nhiều