はるかに
Xa, xa xôi, xa xăm, cry, nhiều, as, away, near, rộng khắp, khắp mọi nơi, không khi nào tôi..., không đời nào tôi..., không chút nào, go, xa bao nhiêu; tới chừng mức nào, tới một chừng mức mà; dù tới một chừng mức nào, tới một mức độ như vậy, xa đến như vậy, cho đến đây, cho đến bây giờ, nơi xa; khoảng xa, số lượng nhiều

Từ đồng nghĩa của はるかに
adverb
はるかに được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はるかに
はるかに
xa, xa xôi, xa xăm, cry, nhiều, as, away, near, rộng khắp, khắp mọi nơi, không khi nào tôi..., không đời nào tôi..., không chút nào, go, xa bao nhiêu
遥かに
はるかに
hơn nữa
Các từ liên quan tới はるかに
weigh on scale
bản in đúc, sự chế tạo bản in đúc; sự in bằng bản in đúc, mẫu sẵn, mẫu rập khuôn, ấn tượng sâu sắc, ấn tượng bất di bất dịch, đúc bản để in, in bằng bản in đúc, lặp lại như đúc, rập khuôn; công thức hoá
quần áo thường, quần áo xuềnh xoàng, cởi quần áo, bỏ băng, tháo băng
now that, since, so long as, because
bẽ bàng
には には
cho (liên quan đến), để
壺にはまる つぼにはまる ツボにはまる
to hit the bull's-eye
にかけては にかけては
khi nói đến, liên quan