Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới はるな梢
梢 こずえ
ngọn cây.
梢子 しょうし こずえこ
người chèo thuyền; người giữ thuyền, người cho thuê thuyền
黄梢 こうしょう きこずえ
bất ngờ đưa ra (của) màu vàng những chồi nụ
末梢 まっしょう
bắt đỉnh trốn lên cây; bịt đầu (mách; chu vi; những chi tiết phụ; nonessentials
樹梢 じゅしょう
ngọn cây
末梢的 まっしょうてき
bình thường; phụ; không quan trọng
松の梢 まつのこずえ
ngọn cây thông
母なる ははなる
mẹ ( mẹ Trái đất, mẹ thiên nhiên,...)