黄梢
こうしょう きこずえ「HOÀNG SAO」
☆ Danh từ
Bất ngờ đưa ra (của) màu vàng những chồi nụ

黄梢 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 黄梢
梢 こずえ
ngọn cây.
梢子 しょうし こずえこ
người chèo thuyền; người giữ thuyền, người cho thuê thuyền
末梢 まっしょう
bắt đỉnh trốn lên cây; bịt đầu (mách; chu vi; những chi tiết phụ; nonessentials
樹梢 じゅしょう
ngọn cây
末梢的 まっしょうてき
bình thường; phụ; không quan trọng
松の梢 まつのこずえ
ngọn cây thông
未梢血管 みこずえけっかん
Mạch máu ở cơ thể người giống nguyên lí của 1 cái cây
末梢神経 まっしょうしんけい
thần kinh ngoại vi