Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
樹梢
じゅしょう
ngọn cây
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
梢 こずえ
ngọn cây.
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
梢子 しょうし こずえこ
người chèo thuyền; người giữ thuyền, người cho thuê thuyền
黄梢 こうしょう きこずえ
bất ngờ đưa ra (của) màu vàng những chồi nụ
末梢 まっしょう
bắt đỉnh trốn lên cây; bịt đầu (mách; chu vi; những chi tiết phụ; nonessentials
末梢的 まっしょうてき
bình thường; phụ; không quan trọng
松の梢 まつのこずえ
ngọn cây thông
「THỤ SAO」
Đăng nhập để xem giải thích