Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới はるのあしおと
tiếng vo vo ; tiếng rì rầm; tiêng ồn ào, tin đồn, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cưa tròn, kêu vo vo; kêu vù vù; rì rầm, lan truyền, bay sát máy bay khác, tranh nhau nói ồn ào, ném mạnh, liệng mạnh, bay vo ve xung quanh, đi mất, đi khỏi; chuồn, trốn mất, uống cạn, uống hết sạch
ash tray
rút ngắn lại, cô gọn, tóm tắt, hạn chế, giảm bớt, lấy, tước
夫のある おっとのある
có chồng.
秋の日は釣瓶落とし あきのひはつるべおとし
mặt trời mùa thu lặn nhanh như một cái xô rơi xuống giếng
春虎の尾 はるとらのお
Polygonum tenuicaule (species of knotweed)
put on
chim tucăng