Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
はみ出る はみでる
lòi ra; thò ra; nhô ra; ùa ra; lũ lượt kéo ra.
みずは洩る みずはもる
rỉ nước.
目をみはる めをみはる
tráo.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
身包みはがれる みぐるみはがれる
bị tước bỏ tất cả những gì một người có
はさみで刈る はさみでかる
cắt kéo.