晴れ晴れしい
はればれしい
☆ Adj-i
Sạch; tráng lệ

はればれしい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はればれしい
晴れ晴れしい
はればれしい
sạch
はればれしい
tách ra,chuyển,tự bào chữa.
Các từ liên quan tới はればれしい
気が晴れ晴れする きがはればれする
mát lòng.
8080 はればれ
bộ vi xử lý 8 bit thứ hai do intel thiết kế và sản xuất và được phát hành vào tháng 4 năm 1974
晴れ晴れ はればれ
sáng sủa; vui vẻ
side,tươi,sáng ngời,vui tươi,sáng sủa,nhanh trí,sáng,rực rỡ,thông minh,lanh lợi,rạng rỡ,nhanh nhẹn,sáng chói,hoạt bát,sáng dạ
離れ はなれ ばなれ
cách rời, tách biệt, trở nên độc lập, xa lánh
離れ離れ はなればなれ かれがれ
riêng rẽ, riêng biệt, tách biệt nhau, chia lìa nhau, xa cách nhau
振れ幅 ふれはば
biên độ rung, mức độ rung
離れ離れになる はなればなれになる
để được giải tán; để được phân ra