8080
Bộ vi xử lý 8 bit thứ hai do intel thiết kế và sản xuất và được phát hành vào tháng 4 năm 1974
Intel 8080
はればれ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はればれ
8080
はればれ
bộ vi xử lý 8 bit thứ hai do intel thiết kế và sản xuất và được phát hành vào tháng 4 năm 1974
晴れ晴れ
はればれ
sáng sủa
はればれ
sáng, sáng chói, tươi, sáng sủa
Các từ liên quan tới はればれ
晴れ晴れしい はればれしい
sạch; tráng lệ
気が晴れ晴れする きがはればれする
mát lòng.
trong, trong trẻo, trong sạch, sáng sủa, dễ hiểu, thông trống, không có trở ngại, thoát khỏi, giũ sạch, trang trải hết, trọn vẹn, toàn bộ, đủ, tròn, trọn, chắc, chắc chắn, rõ như ban ngày, rõ như hai với hai là bốn, không có khó khăn trở ngại gì; không có gì đáng sợ; không có gì cản trở, không có khó khăn trở ngại gì; không có gì đáng sợ; không ai cản trở, giũ sạch được, viết rõ, không viết bằng số hoặc mật mã, rõ ràng, hoàn toàn, hẳn, tách ra, ra rời, xa ra, ở xa, làm trong sạch, lọc trong; làm đăng quang, làm sáng sủa, làm sáng tỏ, tự bào chữa, thanh minh, minh oan, dọn, dọn sạch, dọn dẹp; phát quang, phá hoang, khai khẩn; nạo, cạo, vét sạch, lấy đi, mang đi, dọn đi, vượt, nhảy qua; tránh, đi né sang bên, lãi, lãi đứt đi, trả hết, thanh toán, trang trải (nợ, sổ sách); trả hết mọi khoản thuế để tàu có thể rời bến; làm mọi thủ tục để có thể cho tàu rời bến, chuyển, sáng sủa ra, trở nên trong trẻo ; tươi lên, hết nhăn nhó, sáng tỏ (điều bí mật, tình hình...), rời bến, (+ away, off, out) chuồn, cút, tẩu, tan đi, tiêu tan, tan biến, làm tan; làm biến đi (mối nghi ngờ, mây mù), quét sạch, dọn dẹp, làm sáng tỏ; giải quyết, làm tiêu tan
離れ はなれ ばなれ
cách rời, tách biệt, trở nên độc lập, xa lánh
離れ離れ はなればなれ かれがれ
riêng rẽ, riêng biệt, tách biệt nhau, chia lìa nhau, xa cách nhau
振れ幅 ふれはば
biên độ rung, mức độ rung
然れば しかれば されば
that being the case, therefore, so
雪晴れ ゆきばれ ゆきはれ
trời quang đãng sau khi tuyết ngừng rơi, trời hửng nắng sau khi tuyết ngừng rơi