Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はんだ吸取器 はんだすいとりうつわ
dụng cụ thấm hút khí hàn
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
吸取る すいとる
thấm.
吸取紙 すいとし すいとりかみ
làm bẩn giấy
吸煙器 きゅうえんき
máy lọc khói, bộ lọc khói
吸呑器 すいのみき
cốc hút nước có tay cầm dành cho người già
吸入器 きゅうにゅうき
bàn thẩm.