判読し難い
はんどくしがたい
☆ Adj-i
Khó đọc, không đọc được

はんどくしがたい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はんどくしがたい
判読し難い
はんどくしがたい
khó đọc, không đọc được
はんどくしがたい
khó đọc, không đọc được
Các từ liên quan tới はんどくしがたい
sự lái xe quá tốc độ quy định
sự đọc, sự xem (sách, báo...), sự hiểu biết nhiều, sự uyên bác, phiên họp để thông qua, buổi đọc truyện; những đoạn truyện đọc trong buổi đọc truyện, sách đọc (tiểu thuyết, truyện, truyện ngắn, tập thơ...), sự đoán; cách giải thích; ý kiến, cách diễn xuất, cách đóng, số ghi
một mắt, chột
kịch một vai; độc bạch
không thể sửa được, người không thể sửa được
khổ (sách, giấy, bìa...)
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
độc, có chất độc