Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
とばかりに とばかりに
cứ như thế
二番刈り にばんかり
mùa thứ hai
代り番に かわりばんに
một cách xen kẽ; luân phiên.
交り番に かわりばんに
ばかり ばかり
duy chỉ.
馬鹿に ばかに
quá mức; quá thể; cực kỳ; kinh khủng; khủng khiếp
かばり
fishing fly
にかわり
instead of, replacing