Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
代わり代わりに かわりかわりに
thay phiên nhau.
代わりに かわりに
Thay vì
代りに かわりに
にわかづくり
cái thay thế tạm thời, cái dùng tạm thời, dùng tạm thời, thay thế tạm thời
終わりに おわりに
Đến cùng
若鶏 わかにわとり
gà tơ (khoảng từ ba đến năm tháng tuổi), gà mái tơ
にわか雨 にわかあめ
mưa rào.
割りに わりに
tương đối