Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
番をする
ばんをする
trông coi cái gì đó
keep watch
留守番をする るすばんをする
coi
留守番 るすばん
sự trông nom nhà cửa (khi chủ nhà đi vắng)
場を取る ばをとる
chiếm nhiều không gian; chiếm chỗ
振りをする ふりをする フリをする
giả vờ
馬鹿なことをする ばかなことをする
làm một điều ngớ ngẩn
馬鹿な事を為る ばかなことをする
làm một việc ngu ngốc.
ちぇーんをのばす チェーンを伸ばす
kéo dây xích.
爆弾を投下する ばくだんをとうかする
ném bom.