番をする
ばんをする「PHIÊN」
☆ Cụm từ, động từ bất quy tắc -suru
Trông coi cái gì đó

ばんをする được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ばんをする
番をする
ばんをする
trông coi cái gì đó
ばんをする
keep watch
Các từ liên quan tới ばんをする
留守番をする るすばんをする
coi
留守番 るすばん
sự trông nom nhà cửa (khi chủ nhà đi vắng)
場を取る ばをとる
chiếm nhiều không gian; chiếm chỗ
振りをする ふりをする フリをする
giả vờ
馬鹿なことをする ばかなことをする
làm một điều ngớ ngẩn
馬鹿な事を為る ばかなことをする
làm một việc ngu ngốc.
ちぇーんをのばす チェーンを伸ばす
kéo dây xích.
エッチをする エッチをする
làm tình; quan hệ; quan hệ tình dục