Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
留守番をする
るすばんをする
coi
留守番 るすばん
sự trông nom nhà cửa (khi chủ nhà đi vắng)
留守する るすする
đi vắng.
留守番電話 るすばんでんわ
trả lời máy
留守を預かる るすをあずかる
Trông nhà hộ người khác
留守 るす
sự vắng nhà
留守を使う るすをつかう
to pretend to not be home, to pretend to be out
番をする ばんをする
trông coi cái gì đó
留守居 るすい
quản gia hoặc người quản lý (một chức quan trong thời Êđô)
Đăng nhập để xem giải thích