Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
お子様ランチ おこさまランチ
bữa trưa cho trẻ em
ぱくぱく
mở và đóng (ví dụ: miệng)
金ぱく きんぱく
vàng trổ lá; đập vàng
裂ぱく れっぱく
tiếng cắt vải, tiếng xé vải
ぱくり ぱっくり パクリ パクり
gaping (e.g. mouth, wound)
ぱっくほ ぱっくほ
máy xúc bé
ぱくり屋 ぱくりや パクリや
confidence man, con man, company (or person) carrying out credit fraud
ぱさぱさ ぱさぱさ
Khô, thiếu nước