Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
テキパキ する てきぱきする
quyết đoán
ゲーム
trò chơi
椅子取りゲーム いすとりゲーム イスとりゲーム
trò chơi tranh ghế
ぱるる
Postal Savings system
ゲーム差 ゲームさ
khoảng cách giữa một đội dẫn đầu và một đội khác trong một giải đấu
ゲーム化 ゲームか
trò chơi hóa; game hoá
ゲーム機 ゲームき
máy chơi game
ゲーム木 ゲームき
cây trò chơi