ぱらグワイ
Pa ra goay.

ぱらグワイ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぱらグワイ
ぱらぱら ぱらぱら
①(Rắctiêu/ớt..) phân phất/(mưa) lất phất. ❷(Lật) Bạc bạc/bạt bạt(?). ③Lác đát(vài người..)
パラパラ ぱらぱら
lung tung; tản mát; rải rác.
kèn trompet, tiếng kèn trompet, người thổi trompet, ear, trumpet, blow, thổi kèn để loan báo ; công bố, loan báo, thổi kèn trompet, rống lên
sprinkling, dropping in small light bits
喇叭 らっぱ
kèn hiệu, còi hiệu
乱波 らっぱ
kẻ cướp; côn đồ, du côn
quickly, briefly
原っぱ はらっぱ
cánh đồng rộng, thẳng cánh cò bay.