Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ひかわかよ
dây (da, lụa, vải...); đai da, dây liếc dao cạo, cánh bản lề, trận đòn bằng dây da, buộc bằng dây da; đánh đai, liếc, bằng băng dính, đánh bằng dây da
yếu, yếu ớt, thiếu nghị lực, yếu đuối, mềm yếu, nhu nhược, kém, non; thiếu quá, loãng, nhạt
陽の皮 ようのかわ ひのかわ
bao quy đầu
right or wrong
yếu, yếu ớt, thiếu nghị lực, yếu đuối, mềm yếu, nhu nhược, kém, non; thiếu quá, loãng, nhạt
ひ弱 ひよわ
yếu; ốm yếu; dể đau ốm
compose waka
bao quy đầu