Các từ liên quan tới ひきこもり情報弱者
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
情報弱者 じょうほうじゃくしゃ
người mù thông tin; người mù tịt về tin tức
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
弱き者 よわきもの よわきしゃ
người yếu; yếu
情弱 じょうじゃく
mù công nghệ, tiếp cận thông tin không đầy đủ
情報提供者 じょうほうていきょうしゃ
nhà cung cấp thông tin