引き分け
ひきわけ「DẪN PHÂN」
☆ Danh từ
Hoà; huề; ngang điểm
引
き
分
けになる
可能性
が
高
そうだ
Có cơ hoà
きょうの
ゲーム
は5
対
5の
引
き
分
けだった。
Trận đấu hôm nay hòa 5-5

Từ đồng nghĩa của 引き分け
noun
引き分け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引き分け
引き分ける ひきわける
Huề nhau, hoà nhau.
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
引分け ひきわけ
sự hòa (tỷ số); sự ngang điểm
分引き ぶびき
chiết khấu
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
掛け引き かけびき
sự mặc cả, sự thương lượng mua bán