Kết quả tra cứu 引き分け
Các từ liên quan tới 引き分け
引き分け
ひきわけ
「DẪN PHÂN」
☆ Danh từ
◆ Hoà; huề; ngang điểm
引
き
分
けになる
可能性
が
高
そうだ
Có cơ hoà
きょうの
ゲーム
は5
対
5の
引
き
分
けだった。
Trận đấu hôm nay hòa 5-5

Đăng nhập để xem giải thích
ひきわけ
「DẪN PHÂN」
Đăng nhập để xem giải thích