ひけぎわ
Giờ đóng

ひけぎわ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひけぎわ
ひけぎわ
giờ đóng
引け際
ひけぎわ
giờ đóng
Các từ liên quan tới ひけぎわ
cibol
赤わけぎ あかわけぎ
hành khô
riêng rẽ, rời, không dính với nhau, vặt rời, bản in rời, quần lẻ, áo lẻ, làm rời ra, phân ra, chia ra, tách ra, gạn ra..., phân đôi, chia đôi, chia tay, phân tán, đi mỗi người một ngả
nhận thức, thấy rõ (bằng trí óc, bằng giác quan...), (từ cổ, nghĩa cổ) phân biệt
引き際 ひきぎわ
thời điểm bỏ cuộc, thời điểm rút lui
sự cho phép, sự được phép nghỉ, sự cáo từ, sự cáo biệt, French, sense, để lại, bỏ lại, bỏ quên, di tặng, để, để mặc, để tuỳ, bỏ đi, rời đi, lên đường đi, bỏ, ngừng, thôi, nghỉ, để lộn xộn, để bừa bãi, mặc kệ, bỏ mặc, không dính vào, bỏ không mặc nữa, ngừng lại, bỏ sót, để sót, xoá đi, để lại về sau, không đi vào con đường mòn, buông ra, chưa tốt, còn nhiều điều đáng chê trách, dùng đủ mọi thủ đoạn, dở đủ mọi cách, rail, nhường chỗ cho, lurch, phó mặc số mệnh, dặn dò, dặn lại, bị bỏ rơi, việc ấy cũng chẳng làm cho nó quan tâm; nó thờ ơ với việc ấy
sự ăn cắp, ý, sự ăn cắp văn, ý ăn cắp, văn ăn cắp
分葱 わけぎ ワケギ
loại cây ăn được có thân như lá hành