日暮らし
ひぐらし「NHẬT MỘ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Cuộc sống hàng ngày

ひぐらし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひぐらし
日暮らし
ひぐらし
cuộc sống hàng ngày
蜩
ひぐらし ヒグラシ カナカナ
con ve sầu
Các từ liên quan tới ひぐらし
その日暮らし そのひぐらし
làm chỉ đủ sống qua ngày không có dư
打ちひしぐ うちひしぐ
suy sụp; tuyệt vọng; rơi vào tuyệt vọng; đau buồn
平蜘蛛 ひらたぐも ひらぐも ヒラタグモ
nhện nhà; nhện ôm trứng
ひとり暮し ひとりぐらし
cuộc sống đơn độc; sống một mình; sống cô độc.
一人暮し ひとりぐらし
một cuộc sống đơn; một cuộc sống cô độc; sống một mình
独り暮らし ひとりぐらし
Sống một mình
一人暮らし ひとりぐらし
sống một mình; cuộc sống cô độc
người đốt, người nung, đèn, mỏ đèn