日暮らし
Cuộc sống hàng ngày

ひぐらし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひぐらし
日暮らし
ひぐらし
cuộc sống hàng ngày
蜩
ひぐらし ヒグラシ カナカナ
con ve sầu
Các từ liên quan tới ひぐらし
その日暮らし そのひぐらし
làm chỉ đủ sống qua ngày không có dư
打ちひしぐ うちひしぐ
suy sụp; tuyệt vọng; rơi vào tuyệt vọng; đau buồn
平蜘蛛 ひらたぐも ひらぐも ヒラタグモ
Uroctea compactilis (species of araneomorph spider)
ひとり暮し ひとりぐらし
cuộc sống đơn độc; sống một mình; sống cô độc.
一人暮し ひとりぐらし
một cuộc sống đơn; một cuộc sống cô độc; sống một mình
一人暮らし ひとりぐらし
sống một mình; cuộc sống cô độc
独り暮らし ひとりぐらし
Sống một mình
sự ép, sự vắt; sự nghiến, sự đè nát, đám đông, chen chúc, đám đông xô đẩy chen lấn nhau, buổi hội họp đông đúc, đòn trí mạng; sự tiêu diệt, sự vò nhàu, sự vò nát, nước vắt (cam, chanh...), sự phải lòng, sự mê, đường rào chỉ đủ một con vật đi, ép, vắt ; nghiến, đè nát, đè bẹp, nhồi nhét, ấn, xô đẩy, tiêu diệt, diệt; dẹp tan, làm tiêu tan, vò nhàu, làm nhàu nát (quần áo, tờ giấy...), uống cạn, chen, nhàu nát, tán vụn, vắt ra, dẹp tan, bóp chết, nghiền nát