Các từ liên quan tới ひぐらしのなく頃に 皿回し編
皿回し さらまわし
bọc - quay mánh khóe; bọc sự quay tròn
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
その日暮らし そのひぐらし
làm chỉ đủ sống qua ngày không có dư
アフガンあみ アフガン編み
cách may của người Ap-ga-ni-xtăng
皿ぐり さらぐり
lỗ khoét loe miệng
暮らしに響く くらしにひびく
ảnh hưởng đến cuộc sống
日暮らし ひぐらし
cuộc sống hàng ngày
打ちひしぐ うちひしぐ
suy sụp; tuyệt vọng; rơi vào tuyệt vọng; đau buồn