皿回し
さらまわし「MÃNH HỒI」
☆ Danh từ
Bọc - quay mánh khóe; bọc sự quay tròn

皿回し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 皿回し
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
回転寿司皿 かいてんずしさら
đĩa sushi xoay (đĩa sử dụng trong hệ thống sushi băng chuyền)
(+)皿 (+)さら
không có thông tin đủ để dịch từ này. "皿" trong tiếng nhật có nhiều nghĩa khác nhau và không liên quan đến ngành xây dựng. vui lòng cung cấp thêm thông tin hoặc ngữ cảnh để chúng tôi có thể giúp bạn dịch chính xác hơn.
皿 さら
dĩa