Các từ liên quan tới ひぐらしのなく頃に解 皆殺し編
皆殺し みなごろし
Sự tàn sát, sự tiêu diệt tất cả mọi người, sự huỷ diệt
その日暮らし そのひぐらし
làm chỉ đủ sống qua ngày không có dư
アフガンあみ アフガン編み
cách may của người Ap-ga-ni-xtăng
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
理解しにくい りかいしにくい
khó hiểu.
暮らしに響く くらしにひびく
ảnh hưởng đến cuộc sống
日暮らし ひぐらし
cuộc sống hàng ngày
打ちひしぐ うちひしぐ
suy sụp; tuyệt vọng; rơi vào tuyệt vọng; đau buồn