Các từ liên quan tới ひぐらしデイブレイク
日暮らし ひぐらし
cuộc sống hàng ngày
打ちひしぐ うちひしぐ
suy sụp; tuyệt vọng; rơi vào tuyệt vọng; đau buồn
平蜘蛛 ひらたぐも ひらぐも ヒラタグモ
Uroctea compactilis (species of araneomorph spider)
ひとり暮し ひとりぐらし
cuộc sống đơn độc; sống một mình; sống cô độc.
一人暮し ひとりぐらし
một cuộc sống đơn; một cuộc sống cô độc; sống một mình
一人暮らし ひとりぐらし
sống một mình; cuộc sống cô độc
蜩 ひぐらし ヒグラシ カナカナ
con ve sầu
その日暮らし そのひぐらし
làm chỉ đủ sống qua ngày không có dư