鬻ぐ
ひさぐ
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tha động từ
Bán, giao dịch

Bảng chia động từ của 鬻ぐ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 鬻ぐ/ひさぐぐ |
Quá khứ (た) | 鬻いだ |
Phủ định (未然) | 鬻がない |
Lịch sự (丁寧) | 鬻ぎます |
te (て) | 鬻いで |
Khả năng (可能) | 鬻げる |
Thụ động (受身) | 鬻がれる |
Sai khiến (使役) | 鬻がせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 鬻ぐ |
Điều kiện (条件) | 鬻げば |
Mệnh lệnh (命令) | 鬻げ |
Ý chí (意向) | 鬻ごう |
Cấm chỉ(禁止) | 鬻ぐな |
ひさご được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひさご
鬻ぐ
ひさぐ
bán, giao dịch
瓠
ひさご ひさこ ひさ ふくべ ひょう
Lagenaria siceraria var. gourda (variety of bottle gourd), gourd (container) made from its fruit
Các từ liên quan tới ひさご
春をひさぐ はるをひさぐ
to engage in prostitution
sự thiếu khả năng, sự thiếu trình độ, sự kém cỏi, sự bất tài, sự không đủ thẩm quyền; sự không có thẩm quyền
Jouetsu line express Shinkansen
mưa đá, loạt, tràng dồn dập ; trận tới tấp, đổ dồn, trút xuống, giáng xuống, đổ dồn xuống, lời chào, lời gọi, lời réo, chào, hoan hô, hoan nghênh, gọi, réo, hò, tới
庇(ひさし) ひさし(ひさし)
mái hiên, mái che
người đốt, người nung, đèn, mỏ đèn
sự phân biệt, sự nhận rõ điều khác nhau, sự tách bạch ra, sự biết phân biệt, sự sáng suốt, óc phán đoán, óc suy xét, sự đối xử phân biệt
for long time