Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
愛する あいする
hâm mộ (ai đó)
ひそひそ話をする ひそひそはなしをする
xì xào.
愛に飢える あいにうえる
khát khao tình yêu
相愛する そうあいする
tương thân.
疎かにする おろそかにする
Bỏ bê
熱愛する ねつあいする
hâm.
偏愛する へんあいする
đam
愛読する あいどく
thích đọc; ham đọc