ひたあやまる
Earnestly apologize

ひたあやまる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ひたあやまる
直謝り ひたあやまり
việc chân thành xin lỗi; việc xin lỗi một cách thành khẩn
山が当たる やまがあたる
dự đoán bừa ai ăn may chính xác
あやめる あやめる
/wu:nd/, vết thương, thương tích, vết băm, vết chém, điều làm tổn thương, điều xúc phạm; nỗi đau thương, mối hận tình, làm bị thương, làm tổn thương, chạm đến, xúc phạm
人を誤る ひとをあやまる
dẫn ai nhầm đường lạc lối; nhầm người
一山当てる ひとやまあてる
để ngay trên (về) đích; để đánh nó giàu
誤る あやまる
lầm lỡ
謝る あやまる
xin lỗi
đọc sai, hiểu sai