一山当てる
ひとやまあてる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Để ngay trên (về) đích; để đánh nó giàu

Bảng chia động từ của 一山当てる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 一山当てる/ひとやまあてるる |
Quá khứ (た) | 一山当てた |
Phủ định (未然) | 一山当てない |
Lịch sự (丁寧) | 一山当てます |
te (て) | 一山当てて |
Khả năng (可能) | 一山当てられる |
Thụ động (受身) | 一山当てられる |
Sai khiến (使役) | 一山当てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 一山当てられる |
Điều kiện (条件) | 一山当てれば |
Mệnh lệnh (命令) | 一山当ていろ |
Ý chí (意向) | 一山当てよう |
Cấm chỉ(禁止) | 一山当てるな |