Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ひっ張る
ひっぱる
Kéo về , lôi về
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
引っ張る ひっぱる
dùng hết sức đánh lệch bóng, người bên phải đánh lệch sang trái và ngược lại
出っ張る でっぱる
nhô ra
突っ張る つっぱる
cố chấp; khăng khăng
引張る ひっぱる
kéo căng
張る はる ばる
căng cứng
足を引っ張る あしをひっぱる
ngăn chặn những người khác đạt được thành công, cản trở phá hoại
引っ張り上げる ひっぱりあげる
kéo lên
「TRƯƠNG」
Đăng nhập để xem giải thích