Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
引っ張る ひっぱる
dùng hết sức đánh lệch bóng, người bên phải đánh lệch sang trái và ngược lại
突っ張る つっぱる
cố chấp; khăng khăng
出っ張る でっぱる
nhô ra
張る はる ばる
căng cứng
引張る ひっぱる
kéo căng
足を引っ張る あしをひっぱる
ngăn chặn những người khác đạt được thành công, cản trở phá hoại
命張る いのちはる
liều mạng