ひとつがい
đôi, cặp, cặp vợ chồng; đôi đực cái, đôi trống mái, chiếc; cái, từng đôi, từng cặp, cầu thang, tầng gác, đó lại là vấn đề khác, ghép đôi, ghép cặp, cho yêu nhau, cho lấy nhau, kết đôi, sánh cặp, yêu nhau, lấy nhau ; kết đôi với nhau (con đực con cái, con trống con mái), ghép từng đôi một; hợp thành từng đôi; kết đôi, kết duyên với