ひとかど
Sự cao hơn, sự ở trên, sự đứng trên, tính hơn hẳn, tính ưu việt, complex
Đáng trọng; đáng kính, đứng đắn, đoan trang, chỉnh tề, kha khá, khá lớn, đáng kể
Đủ lông đủ cánh, chính thức

ひとかど được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひとかど
ひとかど
sự cao hơn, sự ở trên, sự đứng trên.
一角
いっかく イッカク ひとかど いっかど
một góc
一廉
ひとかど
sự vượt trội
Các từ liên quan tới ひとかど
một người nào đó, có người, ông này ông nọ
一角の人間 ひとかどのにんげん
một người đứng đắn; một người đoan trang; một người đứng đắn
一角の人物 ひとかどのじんぶつ いっかくのじんぶつ
một người nào đó, có người, ông này ông nọ
thịch; uỵch
どかっと どかと
thịch; uỵch
xã hội, lối sống xã hội, tầng lớp thượng lưu; tầng lớp quan sang chức trọng, sự giao du, sự giao thiệp, sự làm bạn, tình bạn bè, đoàn thể, hội
ôm
với một quả đấm; với đòn đánh mạnh.