ひとやま
Núi, đống to, molehill, đầu voi đuôi chuột

ひとやま được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひとやま
ひとやま
núi, đống to, molehill.
一山
いっさん ひとやま
một quả núi
人山
ひとやま
nhiều người, đông người (so sánh với việc như một ngọn núi)
Các từ liên quan tới ひとやま
一山越す ひとやまこす
vượt qua giai đoạn khó khăn; vượt qua thử thách lớn
一山当てる ひとやまあてる
để ngay trên (về) đích; để đánh nó giàu
一山いくら ひとやまいくら
mua bán theo kiểu ước chừng; mua bán theo từng đống (những hàng hóa rẻ tiền, được bán theo khối lượng hoặc ước lượng, thay vì đếm từng món một)
tính thông tục, tính chất thô tục, tính thô lỗ, lời thô tục; hành động thô bỉ
bó, bọc, gói, bó lại, bọc lại, gói lại, nhét vào, ấn vội, ấn bừa, (+ off, away) gửi đi vội, đưa đi vội; đuổi đi, tống cổ đi, đi vội
đại từ sở hữu, của tôi, <Cổ><THơ> như my, mỏ, <BóNG> nguồn kho, mìn, địa lôi, thuỷ lôi, đào, khai, <QSự> đặt mìn, đặt địa lôi, thả thuỷ lôi; phá bằng mìn, phá bằng địa lôi, phá bằng thuỷ lôi, <BóNG> phá hoại
nhà ẩn dật, nhà tu khổ hạnh
khác, nữa, thêm... nữa, giống hệt, y như, chẳng khác gì, đúng là, người khác, cái khác; người kia, cái kia, người cùng loại, vật cùng loại; người hệt như, vật hệt như, lẫn nhau