一つ
ひとつ「NHẤT」
☆ Numeric
Một
隠遁生活
をする
者
は、
邪悪
な
者
か
天使
のような
人
の
二
つに
一
つ。
Một người đàn ông cô đơn sẽ là một thiên thần hoặc là một con ác thú.
日本
で
最
も
権威
ある
雑誌
の
一
つXYZ
誌
の
編集者
Biên tập viên của tạp chí XYZ-một tạp chí có quyền uy lớn nhất Nhật Bản .

ひとつ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ひとつ
アホの一つ覚え アホのひとつおぼえ あほのひとつおぼえ あほうのひとつおぼえ
lúc nào cũng tự hào về mỗi một chuyện nào đó
一行 いっこう いちぎょう ひとくだり ひとつら
(いっこう)hội; nhóm; đoàn
何ひとつ なにひとつ
(không) một
一つ一つ ひとつひとつ
từng cái một
ひとつがい ひとつがい
việc chỉ mua một món
雲ひとつない くもひとつない
không có một đám mây nào
一つずつ ひとつずつ ひとつづつ
mỗi loại, mỗi cái
一つ事 ひとつこと ひとつごと
một sự việc, một chuyện; cùng một việc, cùng một chuyện