やまもと
Đại từ sở hữu, của tôi, như my, mỏ, nguồn kho, mìn, địa lôi, thuỷ lôi, đào, khai, đặt mìn, đặt địa lôi, thả thuỷ lôi; phá bằng mìn, phá bằng địa lôi, phá bằng thuỷ lôi, phá hoại

やまもと được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu やまもと
やまもと
đại từ sở hữu, của tôi, <Cổ><THơ> như my, mỏ, <BóNG> nguồn kho, mìn, địa lôi, thuỷ lôi, đào, khai, <QSự> đặt mìn, đặt địa lôi, thả thuỷ lôi
山元
やまもと
chủ nhân núi rừng
Các từ liên quan tới やまもと
người quan hệ tình dục một cách bừa bãi mà không hề có tình cảm.
もやもや病 もやもやびょう
moyamoya disease (rare, progressive cerebrovascular disorder caused by blocked arteries in the basal ganglia)
まともに まともに
Hoàn toàn
まともな まともな
Tươm tất. Đúng đắn
山のふもと やまのふもと
dưới chân núi.
もやもや モヤモヤ
lờ mờ; mơ hồ; cảm thấy mập mờ; không minh bạch.
山と森 やまともり
rừng núi.
大和芋 やまといも
(sự đa dạng (của) khoai tây tiếng nhật)