独り合点
ひとりがてん ひとりがってん「ĐỘC HỢP ĐIỂM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chứng phát ban assumption; kết luận vội vàng

Bảng chia động từ của 独り合点
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 独り合点する/ひとりがてんする |
Quá khứ (た) | 独り合点した |
Phủ định (未然) | 独り合点しない |
Lịch sự (丁寧) | 独り合点します |
te (て) | 独り合点して |
Khả năng (可能) | 独り合点できる |
Thụ động (受身) | 独り合点される |
Sai khiến (使役) | 独り合点させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 独り合点すられる |
Điều kiện (条件) | 独り合点すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 独り合点しろ |
Ý chí (意向) | 独り合点しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 独り合点するな |
独り合点 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 独り合点
掘り合う 掘り合う
khắc vào
合点 がてん がってん
điểm mấu chốt; điểm đi đến thống nhất; điểm thống nhất
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
独り ひとり
độc
点集合 てんしゅうごう
tập hợp điểm
早合点 はやがってん はやがてん
nhảy tới một kết luận vội vàng