Các từ liên quan tới ひとりぼっちの○○生活
独りぼっち ひとりぼっち
một người cô đơn
一人ぼっち ひとりぼっち ひとりぽっち
một mình; cô đơn; tình trạng cô đơn
ひとり立ち ひとりだち
(thì) độc lập; tự ý đứng; trở thành độc lập
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
ひとっ走り ひとっぱしり
chạy nhanh trong một khoảng cách rất ngắn
夜の生活 よるのせいかつ
Chuyện chăn gối
生活の資 せいかつのし
những phương tiện (của) việc sống
生活 せいかつ
cuộc sống