Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
年がひと回り上 としがひとまわりうえ
Lớn hơn 1 giáp
上手捻り うわてひねり
túm và xoắn khố của đối phương và ném
ひとり子 ひとりご
chỉ một đứa trẻ
ひとり親 ひとりおや
bố, mẹ đơn thân
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
上手 じょうず
giỏi; cừ