Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
上手
じょうず
giỏi
上手下手 じょうずへた
tốt và xấu
下手上手 へたうま ヘタウマ
Xấu tốt; giỏi yếu, vừa tốt vừa xấu
上手な じょうずな
上手者 じょうずもの
người tâng bốc, người xu nịnh, người bợ đỡ
お上手 おじょうず
上手く うまく
tốt, khéo léo
口上手 くちじょうず
ăn nói ngọt xớt; ăn nói ngọt như mía lùi; khéo mồm
上手物 じょうてもの
hàng chất lượng, hàng tuyển chọn
「THƯỢNG THỦ」
Đăng nhập để xem giải thích