シャワーを浴び
シャワーをあび
Còn mang nghĩa là bị thu hút

シャワーを浴び được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới シャワーを浴び
フットライトを浴びる フットライトをあびる
để xuất hiện trên (về) giai đoạn; để trong limelight
シャワー シャワー
buồng tắm vòi hoa sen
浴びる あびる
rơi vào; ngập chìm
水浴び みずあび
tắm (bơi) trong nước lạnh
脚光を浴びる きゃっこうをあびる
Được thực hiện (trên sân khấu)
シャワー室 シャワーしつ
phòng tắm
非難を浴びせる ひなんをあびせる
chỉ trích xối xả, chỉ trích dữ dội
難問を浴びせる なんもんをあびせる
vấn nạn.