Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ざらざらな(はだが) ざらざらな(肌が)
xù xì; sần sùi; nhám
肌 はだ はだえ
bề mặt
ひとひら
cánh hoa
人肌 ひとはだ
Da; sức nóng thân thể
ひと言 ひとこと
từ đơn
ひと時 ひとじ
chốc lát; thời gian
ひと目 ひとめ
cái nhìn lướt qua; cái nhìn thoáng qua.
肌ツヤ はだつや
Độ bóng của da