Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一溜まりも無い
ひとたまりもない
ngay lập tức, trong chớp mắt
一溜まりもない いちたまりもない
không có khó khăn
む。。。 無。。。
vô.
たまり(みずの) 溜り(水の)
vũng.
溜まり たまり
trữ, chứa
一堪りも無く ひとたまりもなく いちたまりもなく
dễ dàng; irresistibly; bơ vơ
溜まり水 たまりみず たまりすい
nước đọng; nước tù
溜り たまり
Nơi thường lui tới, nơi hay lai vãng
溜まり場 たまりば
nơi tụ họp những người quen
Đăng nhập để xem giải thích