Các từ liên quan tới ひばり・チエミ・いづみ 三人よれば
粘り強い ねばりづよい
kiên trì dẻo dai.
ミミズ腫れ ミミズばれ みみずばれ
Mề đay, nổi mề đay
見る人が見れば みるひとがみれば
nếu có mắt nhìn; nếu có chuyên môn
sự đứng giạng chân, sự ngồi hai chân hai bên, sự cưỡi lên, sự đứng chân trong chân ngoài, hợp đồng chứng khoán hai chiều, giạng ; giạng chân trên, đứng giạng chân trên, ngồi hai chân hai bên, cưỡi, đứng giạng háng, dao động, lưỡng lự; chân trong chân ngoài; đứng giữa
良ければ よければ
nếu thích, nếu được
に拠れば によれば
dựa vào
御呼ばれ およばれ
sự được mời
お呼ばれ およばれ
việc được mời